Có 2 kết quả:
泡飯 pào fàn ㄆㄠˋ ㄈㄢˋ • 泡饭 pào fàn ㄆㄠˋ ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to soak cooked rice in soup or water
(2) cooked rice reheated in boiling water
(2) cooked rice reheated in boiling water
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to soak cooked rice in soup or water
(2) cooked rice reheated in boiling water
(2) cooked rice reheated in boiling water
Bình luận 0